HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Tên thuốc: HADUGUT 300
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Để xa tầm tay trẻ em.
Thuốc này chỉ dùng theo đơn thuốc
1. Thành phần công thức thuốc (cho 1 viên):
Thành phần hoạt chất:
Allopurinol…….300 mg
Thành phần tá dược:
Lactose monohydrat đã nghiền (Lactose HMS Impalpable grade 200M), tinh bột ngô (maize starch B), Povidone K30, Natri croscarmellose, Magnesium Stearat, Colloidal anhydrous silica, màu Sunset yellow lake……Vừa đủ 1 viên
2. Dạng bào chế: Viên nén, hình tròn, màu cam.
3. Chỉ định:
Kiểm soát tình trạng dư thừa urat trong cơ thể, bao gồm bệnh Gút, bệnh ung thư và các điều trị liên quan, rối loạn enzyme như hội chứng Lesch-Nyhan, sỏi thận, suy thận, điều trị bằng thuốc lợi tiểu và bệnh vẩy nến.
Dự phòng và điều trị bệnh sỏi thận calci ở bệnh nhân tăng acid uric huyết thanh hoặc nước tiểu.
4. Cách dùng, liều dùng:
4.1. Liều dùng:
Liều dùng ở người lớn: Nên dùng Allopurinol ở liều thấp, ví dụ 100 mg/ngày để giảm nguy cơ phản ứng bất lợi và chỉ tăng liều lên nếu đáp ứng urat huyết thanh không đạt yêu cầu. Thận trọng nếu chức năng thận kém. Liều khuyến cáo sử dụng như sau:
+ 100-200 mg mỗi ngày trong tình trạng bệnh mức độ nhẹ
+ 300-600 mg mỗi ngày trong tình trạng bệnh mức độ vừa phải
+ 700-900 mg mỗi ngày trong tình trạng bệnh mức độ nghiêm trọng
Nếu tính theo cân nặng thì có thể dùng liều 2 – 10mg/kg/ngày.
Liều dùng ở trẻ em: Trẻ em dưới 15 tuổi: 10 đến 20 mg/kg thể trọng/ngày, tối đa 400 mg mỗi ngày. Sử dụng ở trẻ em hiếm khi được chỉ định, ngoại trừ trong các tình trạng ác tính (đặc biệt là bệnh bạch cầu) và một số rối loạn enzyme như hội chứng Lesch-Nyhan.
Liều dùng ở người cao tuổi: Trong trường hợp không có dữ liệu cụ thể, nên sử dụng liều thấp nhất có thể làm giảm lượng urat ở mức cần thiết.
Liều dùng ở bệnh nhân suy thận: Vì allopurinol và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết qua thận, suy giảm chức năng thận có thể dẫn đến việc giữ thuốc và/hoặc các chất chuyển hóa của nó dẫn đến kéo dài thời gian bán thải trong huyết tương. Trong trường hợp suy thận nặng, có thể nên sử dụng ít hơn 100 mg mỗi ngày hoặc sử dụng liều duy nhất 100 mg trong khoảng thời gian dài hơn một ngày (cách ngày).
Nên điều chỉnh liều để duy trì nồng độ oxipurinol trong huyết tương dưới 100 micromol/lít (15,2 mg/lít) nếu có thể theo dõi nồng độ oxipurinol trong huyết tương.
Allopurinol và các chất chuyển hóa của nó được loại bỏ bằng thẩm tách thận. Nếu cần phải lọc máu hai đến ba lần một tuần, nên cân nhắc dùng liều thay thế 300-400 mg Allopurinol ngay sau mỗi lần lọc máu và không dùng thuốc trong những ngày không làm thẩm phân.
Liều dùng ở bệnh nhân suy gan: Nên giảm liều ở bệnh nhân suy gan. Xét nghiệm chức năng gan định kỳ được khuyến khích trong giai đoạn đầu điều trị.
Điều trị các tình trạng urat cao, ví dụ như tân sinh, hội chứng Lesch-Nyhan: Nên điều chỉnh tình trạng tăng acid uric máu hiện có và/hoặc tăng acid uric niệu bằng Allopurinol trước khi bắt đầu liệu pháp gây độc tế bào. Điều quan trọng là phải đảm bảo đủ lượng nước để duy trì khả năng lợi tiểu tối ưu và cố gắng kiềm hóa nước tiểu để tăng khả năng hòa tan của urat/acid uric trong nước tiểu. Liều dùng Allopurinol nên ở mức thấp nhất trong liều khuyến cáo.
Nếu bệnh thận do urat hoặc bệnh lý khác làm tổn hại chức năng thận, nên sử dụng liều trong phần Liều dùng ở bệnh nhân suy thận.
Nên điều chỉnh liều bằng cách theo dõi nồng độ urat huyết thanh và nồng độ urat/acid uric trong nước tiểu trong những khoảng thời gian thích hợp.
4.2. Cách dùng:
Có thể uống Allopurinol mỗi ngày một lần sau bữa ăn. Thuốc được dung nạp tốt, đặc biệt là sau khi ăn. Nếu liều hàng ngày vượt quá 300mg và có các biểu hiện không dung nạp đường tiêu hóa, có thể áp dụng chế độ chia liều.
5. Chống chỉ định:
Gút cấp (nếu có đợt gút cấp xảy ra trong khi đang dùng allopurinol, vẫn tiếp tục dùng allopurinol và điều trị đợt cấp riêng rẽ).
Mẫn cảm với allopurinol và bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
6. Tương tác thuốc:
+ 6-Mercaptopurine và Azathioprine: Azathioprine được chuyển hóa thành 6-mercaptopurin, chất này bị bất hoạt dưới tác dụng của xanthin oxidas. Khi dùng đồng thời 6-mercaptopurin hoặc azathioprin với allopurinol, chỉ nên dùng 1/4 liều thông thường của 6-mercaptopurin hoặc azathioprin vì sự ức chế xanthin oxidase sẽ kéo dài hoạt động của chúng. Vidarabine (Adenine Arabinoside): Bằng chứng cho thấy thời gian bán hủy trong huyết tương của vidarabine tăng lên khi có mặt allopurinol. Khi sử dụng đồng thời hai sản phẩm này, cần hết sức cảnh giác để nhận biết tác dụng phụ của thuốc.
+ Capecitabine: Tránh sử dụng allopurinol theo lời khuyên của nhà sản xuất Capecitabine. + Thuốc lợi tiểu thiazide và các sản phẩm liên quan: Allopurinol dùng cùng với thiazide và các thuốc lợi tiểu liên quan, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
+ Salicylates và tác nhân uricosuric: oxipurinol, chất chuyển hóa chính của allopurinol và có tác dụng điều trị, được đào thải qua thận theo cách tương tự như urate. Do đó, các thuốc có hoạt tính uricosuric như probenecid hoặc salicylat liều lớn có thể đẩy nhanh quá trình đào thải oxipurinol. Điều này có thể làm giảm tác dụng điều trị của allopurinol, nhưng cần được đánh giá trong từng trường hợp.
+ Clorpropamid: Nếu dùng allopurinol đồng thời với chlorpropamid khi chức năng thận kém, có thể làm tăng nguy cơ tác dụng hạ đường huyết kéo dài vì allopurinol và chlorpropamid có thể cạnh tranh bài tiết ở ống thận.
+ Captopril: tăng nguy cơ độc tính khi dùng allopurinol cùng với captopril, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận.
+ Thuốc chống đông máu Coumarin: Hiếm có báo cáo về việc tăng tác dụng của warfarin và các thuốc chống đông máu coumarin khác khi dùng đồng thời với allopurinol, do đó, tất cả bệnh nhân dùng thuốc chống đông máu phải được theo dõi cẩn thận.
+ Phenytoin: Allopurinol có thể ức chế quá trình oxy hóa phenytoin ở gan nhưng ý nghĩa lâm sàng chưa được chứng minh.
+ Theophyllin: Đã có báo cáo về sự ức chế chuyển hóa của theophylline. Cơ chế tương tác
có thể được giải thích là do xanthin oxidase tham gia vào quá trình biến đổi sinh học của theophyllin ở người. Cần theo dõi nồng độ theophyllin ở những bệnh nhân bắt đầu hoặc tăng cường điều trị bằng allopurinol.
+ Ampicillin/Amoxicillin: Đã có báo cáo về sự gia tăng tần suất phát ban trên da ở những bệnh nhân dùng ampicillin hoặc amoxicillin đồng thời với allopurinol so với những bệnh nhân không dùng cả hai loại thuốc. Nguyên nhân hiện chưa được thiết lập. Tuy nhiên, khuyến cáo nên sử dụng thuốc thay thế cho ampicillin hoặc amoxicillin ở những bệnh nhân dùng allopurinol nếu có.
+ Cyclophosphamid, doxorubicin, bleomycin, procarbazine, mechloroethamin: Tăng cường ức chế tủy xương bằng cyclophosphamid và các thuốc gây độc tế bào khác đã được báo cáo ở những bệnh nhân mắc bệnh ung thư (trừ bệnh bạch cầu), khi dùng allopurinol. Tuy nhiên, trong một nghiên cứu có kiểm soát chặt chẽ trên bệnh nhân điều trị bằng cyclophosphamid, doxorubicin, bleomycin, procarbazin và/hoặc echloroethamin (chlormethin hydrochlorid), allopurinol dường như không làm tăng phản ứng độc hại của các tác nhân gây độc tế bào này.
+ Ciclosporin: Các báo cáo cho thấy nồng độ ciclosporin trong huyết tương có thể tăng lên khi điều trị đồng thời với allopurinol. Nên xem xét khả năng tăng độc tính của ciclosporin nếu dùng đồng thời các thuốc này.
+ Didanosin: Ở những người tình nguyện khỏe mạnh và bệnh nhân HIV dùng didanosin, giá trị Cmax và AUC của didanosin trong huyết tương tăng gần gấp đôi khi điều trị đồng thời với allopurinol (300 mg mỗi ngày) mà không ảnh hưởng đến thời gian bán thải cuối cùng. Việc sử dụng đồng thời 2 loại thuốc này thường không được khuyến khích. Nếu việc sử dụng đồng thời là không thể tránh khỏi, có thể cần giảm liều didanosin và bệnh nhân phải được theo dõi chặt chẽ.
7. Quá liều và cách xử trí:
Đã có báo cáo về việc uống tới 22,5g allopurinol mà không có tác dụng phụ. Các triệu chứng và dấu hiệu bao gồm buồn nôn, nôn, tiêu chảy và chóng mặt đã được báo cáo ở một bệnh nhân uống 20 g allopurinol. Sự phục hồi tuân theo các biện pháp hỗ trợ chung. Sự hấp thu lớn allopurinol có thể dẫn đến ức chế đáng kể hoạt động của xanthin oxidase, hoạt động này sẽ không có tác dụng phụ trừ khi ảnh hưởng đến thuốc dùng đồng thời, đặc biệt là với mercaptopurin, adenin arabinosid và/hoặc azathioprin. Hydrat hóa đầy đủ để duy trì khả năng lợi tiểu tối ưu tạo điều kiện bài tiết allopurinol và các chất chuyển hóa của nó. Nếu xét thấy cần thiết, có thể sử dụng phương pháp chạy thận nhân tạo.
8. Điều kiện bảo quản, hạn dùng, tiêu chuẩn chất lượng của thuốc:
– Điều kiện bảo quản: Để nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.
– Hạn dùng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất.
– Tiêu chuẩn chất lượng: TCCS.
Cơ sở sản xuất thuốc:
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG
Địa điểm sản xuất
NHÀ MÁY HDPHARMA EU – CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG
Thửa đất số 307 cụm công nghiệp Cẩm Thượng, phường Cẩm Thượng, TP. Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Tel: 0220.3853.848 – Hotline: 1800 1107
Lưu ý: Những thông tin trên dành cho nhân viên y tế và mang tính chất trợ giúp tìm hiểu về sản phẩm, không nhằm mục đích quảng cáo.
HDPHARMA
Reviews
There are no reviews yet.